kéo co tiếng anh kéo cụm 4 răng cửa mất bao lâu Nghĩa của từ Kéo co - Từ điển Việt - Anh: Tug of war,, To drag on,.
cách kéo stt trong excel bản dịch theo ngữ cảnh của "KÉO CÒ" trong tiếng việt-tiếng anh. Ai sẽ kéo cò súng? - Who will pull the trigger?
xe nâng cắt kéo kéo co kèm nghĩa tiếng anh tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan